Loading data. Please wait
Wood and parquet flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-12-00
Wood flooring - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13756 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13647 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13647 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood and parquet flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13647 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |