Loading data. Please wait
Wood flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2011-05-00
| Wood flooring - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13756 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood and parquet flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13647 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13647 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood and parquet flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13647 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |