Loading data. Please wait

DIN EN 61230*VDE 0683-100

Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This standard is applicable to portable equipment, with or without matching connection points, for temporary earthing or earthing and short-circuiting of electrically isolated or de-energized a.c. and d.c. installations, distribution and transmission networks, whether they are overhead or underground or of low or high voltage.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61230*VDE 0683-100
Tên tiêu chuẩn
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61230*CEI 61230 (2008-07), IDT
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230 (2008-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60855 (1998-05)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified); German version EN 60855:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60855
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 855 (2004)
Standard Specifications for Temporary Protective Grounds to Be Used on De-energized Electric Power Lines and Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 855
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 2249 (2003)
Standard Specification for In-Service Test Methods for Temporary Grounding Jumper Assemblies Used on De-Energized Electric Power Lines and Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 2249
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50508 (2009-02)
Mulit-purpose insulating sticks for electrical operations on high voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50508
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601 AMD 1*CEI 60050-601 AMD 1 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 601: Generation, transmission and distribution of electricity - General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601 AMD 1*CEI 60050-601 AMD 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 (2003-05)
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (2006-01)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1996-12)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228*CEI 60228 (2004-11)
Conductors of insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60228*CEI 60228
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1 (2005-07)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 (2008-03)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-3-1 AMD 2*CEI 60811-3-1 AMD 2 (2001-05)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Part 3-1: Methods specific to PVC compounds - Pressure test at high temperature; Tests for resistance to cracking; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-3-1 AMD 2*CEI 60811-3-1 AMD 2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60832*CEI 60832 (1988)
Insulating poles (insulating sticks) and universal tool attachments (fittings) for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60832*CEI 60832
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855*CEI 60855 (1985)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60865-2*CEI/TR 60865-2 (1994-06)
Short-circuit currents - Calculation of effects - Part 2: Examples of calculation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60865-2*CEI/TR 60865-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60909-0*CEI 60909-0 (2001-07)
Short-circuit currents in three-phase a.c. systems - Part 0: Calculation of currents
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60909-0*CEI 60909-0
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60909-1*CEI/TR 60909-1 (2002-07)
Short-circuit currents in three-phase a.c. systems - Part 1: Factors for the calculation of short-circuit currents according to IEC 60909-0
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60909-1*CEI/TR 60909-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61138*CEI 61138 (2007-07)
Cables for portable earthing and short-circuiting equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61138*CEI 61138
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50508 (2007-03) * DIN EN 60068-2-11 (2000-02) * DIN EN 60068-2-42 (2004-04) * DIN EN 60071-1 (2006-11) * DIN EN 60071-2 (1997-09) * DIN EN 60228 (2005-09) * DIN EN 60811-1-4 (2002-09) * DIN EN 60811-2-1 (2002-09) * DIN EN 60811-3-1 (2002-07) * DIN EN 60832 (1998-01) * DIN EN 60832-1 (2009-03) * DIN EN 60865-1 (1994-11) * DIN EN 60865-1 Beiblatt 1 (1996-06) * DIN EN 60909-0 (2002-07) * DIN EN 60909-0 Beiblatt 1 (2002-11) * DIN EN 60909-0 Beiblatt 3 (2003-07) * DIN EN 60909-0 Beiblatt 4 (2003-02) * DIN EN 61138 (2008-10) * DIN EN 61235 (1997-07) * DIN EN 61318 (2009-02) * DIN EN 61472 (2005-07) * DIN EN 61472 Berichtigung 1 (2005-12) * DIN EN 61472 Berichtigung 2 (2008-11) * DIN EN 61477 (2003-11) * DIN EN 62135-2 (2008-11) * DIN EN ISO 9000 (2005-12) * DIN IEC 60060-1 (2005-09) * DIN IEC/TS 60479-1 (2007-05) * DIN ISO 48 (2008-08) * IEC 60811-1-4 (1985) * IEC 60811-1-4 Corrigendum 1 (1986) * IEC 60811-1-4 AMD 1 (1993-09) * IEC 60811-1-4 AMD 2 (2001-07) * IEC 60811-2-1 (1998-04) * IEC 60811-2-1 AMD 1 (2001-07) * IEC 60811-3-1 (1985) * IEC 60811-3-1 AMD 1 (1994-10) * IEC 60865-1 (1993-09) * IEC 62475 * IEEE 516 (2003) * IEEE 1048 (2003)
Thay thế cho
DIN EN 61230*VDE 0683-100 (1996-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230*VDE 0683-100
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11 (2002-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11; German version EN 61230:1995/A11:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 61230 (2005-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 61230*VDE 0683-100 (2009-07)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230*VDE 0683-100
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57683-1*DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 (1984-10)
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57683-1*DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57683-1*VDE 0683-1 (1979-06)
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57683-1*VDE 0683-1
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61230*VDE 0683-100 (1996-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230*VDE 0683-100
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11 (2002-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11; German version EN 61230:1995/A11:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 (1988-03)
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; freely guided devices for earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 61230 (2005-11) * DIN VDE 0683-100/A1 (1992-04) * DIN VDE 0683-100 (1989-04) * DIN VDE 0683-1/A1 (1986-05) * DIN 57683-1/A1 (1983-04)
Từ khóa
Alternating current * Cabling * Clamps * Current conduction * Definitions * Devices for earthing * Earthing * Earthing devices * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Inscription * Inspection * Instructions for use * Live working * Marking * Mobile * Occupational safety * Overhead power lines * Portable * Protection against electric shocks * Railway applications * Railway catenaries * Railways * Safety * Safety engineering * Selection * Short-circuit currents * Short-circuiting * Short-circuiting devices * Specification (approval) * Testing * Transportable * Voltage * Sheets
Số trang
72