Loading data. Please wait
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2009-07-00
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61230*CEI 61230 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified); German version EN 60855:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60855 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specifications for Temporary Protective Grounds to Be Used on De-energized Electric Power Lines and Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 855 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for In-Service Test Methods for Temporary Grounding Jumper Assemblies Used on De-Energized Electric Power Lines and Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 2249 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mulit-purpose insulating sticks for electrical operations on high voltage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50508 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 601: Generation, transmission and distribution of electricity - General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601 AMD 1*CEI 60050-601 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-651*CEI 60050-651 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60228*CEI 60228 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Terminology for tools, equipment and devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Terminology for tools, equipment and devices; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Part 3-1: Methods specific to PVC compounds - Pressure test at high temperature; Tests for resistance to cracking; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-1 AMD 2*CEI 60811-3-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating poles (insulating sticks) and universal tool attachments (fittings) for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60832*CEI 60832 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60855*CEI 60855 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents - Calculation of effects - Part 2: Examples of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60865-2*CEI/TR 60865-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents in three-phase a.c. systems - Part 0: Calculation of currents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60909-0*CEI 60909-0 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents in three-phase a.c. systems - Part 1: Factors for the calculation of short-circuit currents according to IEC 60909-0 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60909-1*CEI/TR 60909-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables for portable earthing and short-circuiting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61138*CEI 61138 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11; German version EN 61230:1995/A11:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57683-1*DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57683-1*VDE 0683-1 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11; German version EN 61230:1995/A11:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; freely guided devices for earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |