Loading data. Please wait

DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11

Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11; German version EN 61230:1995/A11:1999

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
The document is applicable to portable equipment, with or without matching fixed connection points, for temporary earthing or earthing and short-circuiting of electrically isolated a.c. transmission and distribution systems, including railway systems, for the protection of workers. It provides recommendations for manufacture, selction, use and maintenance of this equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11
Tên tiêu chuẩn
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11; German version EN 61230:1995/A11:1999
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61230/A11 (1999-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 61230*VDE 0683-100 (1996-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230*VDE 0683-100
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0101 (2000-01) * DIN V VDE V 0140-479 (1996-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 61230*VDE 0683-100 (2009-07)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230*VDE 0683-100
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 61230*VDE 0683-100 (2009-07)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230*VDE 0683-100
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11 (2002-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11; German version EN 61230:1995/A11:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61230/A11*VDE 0683-100/A11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Alternating current * Current conduction * Definitions * Devices for earthing * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Inscription * Inspection * Instructions for use * Live working * Marking * Mobile * Occupational safety * Overhead power lines * Protection against electric shocks * Railway applications * Railway catenaries * Railways * Safety * Safety engineering * Short circuits * Short-circuiting * Short-circuiting devices * Specification (approval) * Testing * Transportable * Sheets
Số trang
4