Loading data. Please wait
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1996-11-00
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61230*CEI 61230 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working above 1 kV; IEC 855:1985 modified; german version HD 496 S1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48698-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Chapter 151: electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60050-151 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61235 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 496 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 3: phase-to-phase insulation co-ordination; principles, rules and application guide (IEC 60071-3:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.3 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 3 : Phase-to-phase insulation co-ordination. Principles, rules and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-3*CEI 60071-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current passing through the human body. Part 1 : General aspects. Chapter 1: Electrical impedance of the human body. Chapter 2: Effects of alternating current in the range of 15 Hz to 100 Hz. Chapter 3: Effects of direct current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694 AMD 1*CEI 60694 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694 AMD 2*CEI 60694 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60855*CEI 60855 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables for portable earthing and short-circuiting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61138*CEI 61138 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working; insulating hollow tubes for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61235*CEI 61235 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; freely guided devices for earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57683-1*DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57683-1*VDE 0683-1 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable apparatus for earthing and short-circuiting; freely guided devices for earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |