Loading data. Please wait
DIN 57683-1*DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification]
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1984-10-00
| Atmospheres and their Technical Application; Constant Test Atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50015 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification] | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57683-1*VDE 0683-1 |
| Ngày phát hành | 1979-06-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portable apparatus for earthing and short-circuiting; freely guided devices for earthing and short-circuiting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008); German version EN 61230:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification] | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57683-1*DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portable apparatus for earthing and short-circuiting; part 1: freely guided devices for earthing and short-circuiting [VDE Specification] | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57683-1*VDE 0683-1 |
| Ngày phát hành | 1979-06-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified); German version EN 61230:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61230*VDE 0683-100 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portable apparatus for earthing and short-circuiting; freely guided devices for earthing and short-circuiting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0683-1*VDE 0683-1 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |