Loading data. Please wait

IEC 60832*CEI 60832

Insulating poles (insulating sticks) and universal tool attachments (fittings) for live working

Số trang:
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Covers general matters and includes five appendixes (A to E); A: acceptance tests; B: figures of insulating poles with permanently attached fittings; C: figures of universal tool attachments; D: examples for splined ends of poles and attachments; E: technical data of abrasion resistance test.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60832*CEI 60832
Tên tiêu chuẩn
Insulating poles (insulating sticks) and universal tool attachments (fittings) for live working
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60832 (1998-01), MOD * DIN VDE 0682-211 (1992-11), IDT * BS 7692 (1993), IDT * BS EN 60832 (1993-10-15), IDT * EN 60832 (1996-06), MOD * prEN 60832 (1995-10), MOD * NF C18-402 (1990-07-01), IDT * NF C18-402 (1996-12-01), NEQ * HD 542 S1 (1990-03), IDT * SEV-ASE 3666 (1988), IDT * OEVE EN 60832 (1996-10-02), NEQ * OEVE HD 542 S1 (1990-06-21), IDT * PN-EN 60832 (2003-02-15), MOD * PN-IEC 832 (1994-12-30), IDT * SS-IEC 832 (1990-04-25), IDT * SS-EN 60832 (1996-11-29), MOD * UNE 21731 (1991-03-20), IDT * UNE-EN 60832 (1998-12-11), IDT * PNE 21 731 (1989), IDT * STN EN 60832 (2004-09-01), MOD * CSN EN 60832 (1998-05-01), NEQ * NEN 10832:1996 en;fr (1996-08-01), MOD * SANS 60832:2006 (2006-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60832-1*CEI 60832-1 (2010-02)
Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 1: Insulating sticks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60832-1*CEI 60832-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60832-2*CEI 60832-2 (2010-02)
Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 2: Attachable devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60832-2*CEI 60832-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60832-2*CEI 60832-2 (2010-02)
Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 2: Attachable devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60832-2*CEI 60832-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60832-1*CEI 60832-1 (2010-02)
Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 1: Insulating sticks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60832-1*CEI 60832-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60832*CEI 60832 (1988)
Insulating poles (insulating sticks) and universal tool attachments (fittings) for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60832*CEI 60832
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulation * Electrical safety * Equipment * Fittings * Hand tools * Hazards * High voltage * High-voltage equipment * Implements * Inspection * Insulated * Insulation pipes * Insulations * Live working * Marking * Occupational safety * Qualification tests * Safety engineering * Safety measures * Specification (approval) * Switch rods * Testing * Tool components * Tools * Voltage * Working * Working heads * Working poles * Working substances * Workplace safety * Protection against electric shocks * Insulating tubes
Số trang