Loading data. Please wait
Insulating poles (insulating sticks) and universal tool attachments (fittings) for live working
Số trang:
Ngày phát hành: 1988-00-00
Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 1: Insulating sticks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60832-1*CEI 60832-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 2: Attachable devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60832-2*CEI 60832-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 2: Attachable devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60832-2*CEI 60832-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 1: Insulating sticks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60832-1*CEI 60832-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating poles (insulating sticks) and universal tool attachments (fittings) for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60832*CEI 60832 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |