Loading data. Please wait

DIN EN 13964

Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2014

Số trang: 136
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
This European Standard covers membranes, individual substructure components, substructure kits and suspended ceiling kits when these are placed on the market. This European Standard also gives certain specifications for the installed suspended ceiling system, for two reasons: the individual components and kits may have to meet certain requirements in order for the installed system to be able to meet the requirement when the system is installed, and because it is appropriate, for ease of reference, to give both component/kit requirement and installed system requirement in the same document, given the relationship between them.This European Standard provides information for the various parties responsible for designing, manufacturing and specifying/selecting suspended ceilings used for interior applications in general building and civil engineering structures. It covers suspended ceilings sold as a complete kit, substructures sold as kits, individual components (products) of such substructures, and membrane components. It includes test methodsand methods of assessment, as well as provisions for the evaluation of conformity of the products to the requirements of this European Standard.In the absence of any other European Standard, this European Standard specifies dimensions, tolerances and, where relevant, performance requirements, for commonly available ceiling substructures and membrane components.This European Standards covers the following essential characteristics: reaction to fire; fire resistance (suspended ceiling kits only); release of dangerous substances: release of asbestos (content) (suspended ceiling kits and membrane components only); release of formaldehyde (suspended ceiling kits and membrane components only); other dangerous substances shatter properties (safe breakage) / impact resistance (for suspended ceiling kits and membrane components of brittle materials in suspended ceiling kits only); flexural tensile strength; load bearing capacity,
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13964
Tên tiêu chuẩn
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2014
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13964 (2014-03), IDT * TS EN 13964 (2015-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312 (2010-09)
Particleboards - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335 (2013-03)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-1 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-2 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 599-2 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Performance of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 2: Classification and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 599-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (2003-04)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 (2004-10)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-2 (1994-11)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168 (2005-05)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (2007-01)
Aluminium and aluminium alloys - Coil coated sheet and strip for general applications - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1396
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1520 (2011-03)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1520
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (2012-04)
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-1 (2004-12)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2009-04)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-6 (2003-12)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 6: Sound absorption in enclosed spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-6
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12600 (2002-11)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12602 (2008-04)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2013-10) * EN 599-1+A1 (2013-12) * EN 10143 (2006-06) * EN 10152 (2009-03) * EN 10346 (2009-03) * EN 13986 (2004-10)
Thay thế cho
DIN EN 13964 (2007-02)
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13964
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13964 (2013-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13964 (2007-02)
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13964
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13964 (2004-06)
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13964
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-2 (1984-12)
Lightweight ceiling linings and suspended ceilings; verification of the loadbearing capacity of metal substructures and hangers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13964 (2014-08) * DIN EN 13964 (2013-03) * DIN EN 13964/A1 (2006-07) * DIN EN 13964 (2001-01) * DIN 18168-2 (1982-09)
Từ khóa
Airborne sound insulation * Anchorages * Assembling kits * Bending tensile strength * Buildings * CE marking * Ceiling linings * Ceilings * Conformity * Construction * Constructional products * Corrosion protection * Cover pass * Definitions * Deflection * Design * Dimensions * Durability * Electrical safety * Evaluations * Fasteners * Fire resistance * Fitness for purpose * Fixings * Formaldehyde * Furrings * Hanger * Holdings * Indoors * Load capacity * Load factor * Marking * Mounting * Mounting instructions * Part of buildings * Prefabricated * Product information * Properties * Safety against failure * Sound absorption * Sound insulation * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Stress * Support members * Surface spread of flame * Suspended ceilings * Testing * Thermal conductivity * Thick-walled * Thin-walled * Tolerances (measurement) * Underceilings * Verification * Wind loading * Wood preservation * Permanency * Blankets * Floors
Số trang
136