Loading data. Please wait

DIN EN 13629

Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards; German version EN 13629:2012

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
This document specifies the characteristics of individual hardwood boards and pre-assembled hardwood boards with grooves and/or tongues for internal use as flooring. This document covers solid individual and core-assembled hardwood boards with or without surface coating.This standard does not cover solid parquet elements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13629
Tên tiêu chuẩn
Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards; German version EN 13629:2012
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13629 (2012-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 351-1 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1311 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of biological degrade
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1311
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1534 (2010-10)
Wood flooring - Determination of resistance to indentation - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1534
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13226 (2009-05)
Wood flooring - Solid parquet elements with grooves and/or tongues
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13226
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13647 (2011-05)
Wood flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13647
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13756 (2002-12)
Wood flooring - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13756
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14298 (2004-11)
Sawn timber - Assessment of drying quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14298
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 13629 (2003-06)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board; German version EN 13629:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13629
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13629 Berichtigung 1 (2007-09)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board; German version EN 13629:2002, Corrigenda to DIN EN 13629:2003-06; German version EN 13629:2002/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13629 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13629 (2010-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13629 (2012-06)
Wood flooring - Solid individual and pre-assembled hardwood boards; German version EN 13629:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13629
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13629 (2003-06)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board; German version EN 13629:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13629
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13629 Berichtigung 1 (2007-09)
Wood flooring - Solid pre-assembled hardwood board; German version EN 13629:2002, Corrigenda to DIN EN 13629:2003-06; German version EN 13629:2002/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13629 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13629 (2010-10) * DIN EN 13629 (1999-09)
Từ khóa
Board flooring * Characteristics * Classification * Classifications * Definitions * Dimensions * Floor coverings * Floors * Hardwoods * Marking * Moisture contents * Product specification * Properties * Slab * Solid timbers * Solid wood * Surface treatment * Timber construction work * Wood * Wood based products * Wood products * Wood technology
Mục phân loại
Số trang
27