Loading data. Please wait
Wood flooring - Determination of resistance to indentation - Test method
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2010-10-00
| Wood flooring - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13756 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood and parquet flooring - Determination of resistance to indentation (Brinell) - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1534 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood flooring - Determination of resistance to indentation - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1534 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood and parquet flooring - Determination of resistance to indentation (Brinell) - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1534 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |