Loading data. Please wait

EN 14298

Sawn timber - Assessment of drying quality

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14298
Tên tiêu chuẩn
Sawn timber - Assessment of drying quality
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14298 (2005-02), IDT * BS EN 14298 (2006-01-16), IDT * NF B53-616 (2005-05-01), IDT * SN EN 14298 (2004-12), IDT * OENORM EN 14298 (2005-02-01), IDT * PN-EN 14298 (2005-12-08), IDT * SS-EN 14298 (2004-12-17), IDT * UNE-EN 14298 (2006-10-18), IDT * TS EN 14298 (2006-02-23), IDT * UNI EN 14298:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN 14298 (2005-06-01), IDT * CSN EN 14298 (2005-07-01), IDT * DS/EN 14298 (2005-02-25), IDT * NEN-EN 14298:2004 en (2004-11-01), IDT * SFS-EN 14298:en (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1438 (1998-08)
Symbols for timber and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1438
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12169 (2000-05) * ENV 14464 (2002-11)
Thay thế cho
prEN 14298 (2004-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14298 (2004-11)
Sawn timber - Assessment of drying quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14298
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14298 (2004-05) * prEN 14298 (2001-10)
Từ khóa
Definitions * Drainability tests * Drying * Drying degree * Measurement of humidity * Measuring techniques * Moisture * Moisture contents * Oven-dry methods * Reference methods * Sawn timber * Stoving * Swelling * Wood * Woodworking * Oven drying
Số trang
6