Loading data. Please wait

prEN 1679-1

Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1679-1
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1679-1 (1995-06), IDT * 94/713051 DC (1994-11-04), IDT * OENORM EN 1679-1 (1995-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 563 (1994-01)
Safety of machinery; temperatures of touchables surfaces; ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 563
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 811 (1992-07)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 811
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50099-1 (1992-02)
Safety of machinery; indicating, marking and actuating principles; part 1: visual, audible and tactile signals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50099-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50099-2 (1992-03)
Safety of machinery; indicating, marking and actuating principles; part 2: marking principles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50099-2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50100-1 (1994-05)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective devices - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50100-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331*CEI 60331 (1970)
Fire-resisting characteristics of electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331*CEI 60331
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2710 (1978-05)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2710
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2867 (1989-12)
Earth-moving machinery; access systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2867
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3046-6 (1990-10)
Reciprocating internal combustion engines; performance; part 6: overspeed protection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3046-6
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3411 (1982-12)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-1 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 1 : Structure and external covers Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-1
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-2 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-2
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-3 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-3
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-4 (1988-02)
Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 4: pressure charging and air/exhaust gas dusting systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-4
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-8 (1990-05)
Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 8: starting systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-8
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8999 (1993-06)
Reciprocating internal combustion engines; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8999
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2 * prEN 28178-1 (1993-11) * prEN 28178-2 (1993-06) * prEN 28178-4 (1993-07) * IEC 60034-5 (1991-01) * IEC 60332 * ISO 2261 (1972-05) * ISO 3046-1 (1986-08) * ISO 3046-3 (1989-11) * ISO 3046-4 (1978-09) * ISO 3046-5 (1978) * ISO 3046-7 (1987-09) * ISO 6798 * ISO 6826 (1982-01) * ISO 11102-1 * ISO 11102-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1679-1 (1997-10)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1679-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1679-1+A1 (2011-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1+A1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1679-1 (1998-02)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1679-1 (1997-10)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1679-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1679-1 (1994-10)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1679-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression-ignition engines * Diesel engines * Internal combustion engines * Interrupting devices * Marking * Mechanical engineering * Motors * Reciprocating engines * Reciprocating internal combustion engines * Safety * Safety requirements * Starting devices
Số trang