Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Design, manufacture and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 286-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; human body dimensions; part 2: principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 547-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 811 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1834-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 2: Group I engines for use in underground workings susceptible to firedamp and/or combustible dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1834-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1834-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23411 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO 8178-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8178-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site (ISO 8178-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8178-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 4: Test cycles for different engine applications (ISO 8178-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8178-4 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
RIC engines - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test report (ISO/DIS 8178-6:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8178-6 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resisting characteristics of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331*CEI 60331 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 2: test on a single small vertical insulated copper wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-2*CEI 60332-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Hand-operated control devices - Standard direction of motion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2261 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Fire protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6826 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 1 : Structure and external covers Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-1 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-3 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 4: pressure charging and air/exhaust gas dusting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-4 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-8 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |