Loading data. Please wait
ISO 2710Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1978-05-00
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 1: Terms for engine design and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 2: Terms for engine maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-2 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 1: Terms for engine design and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 2: Terms for engine maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-2 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |