Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 2: Terms for engine maintenance
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-12-00
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 2: Terms for engine maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |