Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2011-01-00
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1834-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 2: Group I engines for use in underground workings susceptible to firedamp and/or combustible dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1834-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1834-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated copper wire or cable - Apparatus (IEC 60332-2-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60332-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Procedure for diffusion flame (IEC 60332-2-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60332-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-11 Edition 1.1*CEI 60331-11 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-21*CEI 60331-21 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 1: Terms for engine design and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 2: Terms for engine maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Measurement of emitted airborne noise - Engineering method and survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6798 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Fire protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6826 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 1: Structure and external covers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-3 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-4 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-8 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-9 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8178-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8178-2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1679-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1679-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |