Loading data. Please wait

EN 1679-1+A1

Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
This standard specifies the safety requirements for compression ignition engines and their essential auxiliaries used in all applications on land, underground and water, except engines used to propel road vehicles and aircraft. The special requirements needed to cover operation in potentially explosive atmospheres are not covered in this standard. The engine in terms of this standard is understood as the prime mover up to its driving extremitie(s) for power take off(s). The hazards relevant to compression ignition engines are identified in annex A. This standard should be referred to in other standards wherever compression ignition engines are used. This European Standard is not applicable to compression ignition engines which are manufactured before the date of its publication as EN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1679-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1679-1 (2011-09), IDT * NF E37-101-1 (2011-03-01), IDT * SN EN 1679-1+A1 (2011-07), IDT * OENORM EN 1679-1 (2011-09-15), IDT * PN-EN 1679-1+A1 (2011-04-29), IDT * SS-EN 1679-1+A1 (2011-01-17), IDT * UNE-EN 1679-1+A1 (2011-06-08), IDT * TS EN 1679-1+A1 (2011-11-22), IDT * UNI EN 1679-1:2011 (2011-03-10), IDT * STN EN 1679-1+A1 (2011-06-01), IDT * CSN EN 1679-1+A1 (2011-09-01), IDT * DS/EN 1679-1 + A1 (2011-03-12), IDT * NEN-EN 1679-1:1998+A1:2011 en (2011-01-01), IDT * SFS-EN 1679-1 + A1:en (2011-06-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-1 (1998-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1834-1 (2000-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1834-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1834-2 (2000-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 2: Group I engines for use in underground workings susceptible to firedamp and/or combustible dust
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1834-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1834-3 (2000-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1834-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60073 (2002-07)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60073
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60332-2-1 (2004-11)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated copper wire or cable - Apparatus (IEC 60332-2-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60332-2-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60332-2-2 (2004-11)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Procedure for diffusion flame (IEC 60332-2-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60332-2-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (2008-02)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-2 (2008-01)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13732-1 (2008-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13732-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13850 (2008-06)
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13850
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-11 Edition 1.1*CEI 60331-11 Edition 1.1 (2009-07)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-11 Edition 1.1*CEI 60331-11 Edition 1.1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-21*CEI 60331-21 (1999-04)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-21*CEI 60331-21
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2710-1 (2000-09)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 1: Terms for engine design and operation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2710-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2710-2 (1999-12)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 2: Terms for engine maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2710-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6798 (1995-12)
Reciprocating internal combustion engines - Measurement of emitted airborne noise - Engineering method and survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6798
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6826 (1997-02)
Reciprocating internal combustion engines - Fire protection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6826
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
27.020. Ðộng cơ đốt trong


Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-1 (2005-06)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 1: Structure and external covers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-2 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-2
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-3 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-3
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-4 (2005-06)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-4
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-8 (2005-06)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-8
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-9 (1996-11)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-9
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-1 (2006-09)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-2 (2008-04)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-1 (1998-01) * EN 1175-2 (1998-01) * EN 1175-3 (1998-01) * EN 60034-5 (2001-02) * EN ISO 3411 (2007-07) * EN ISO 11102-1 (2009-09) * EN ISO 11102-2 (2009-02) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * EN ISO 14314 (2004-03) * ISO 2261 (1994-12) * ISO 2867 (2006-07) * ISO 3046-1 (2002-05) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 1679-1 (1998-02)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1679-1/FprA1 (2010-05)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1679-1+A1 (2011-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1+A1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1679-1 (1998-02)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1679-1 (1997-10)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1679-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1679-1 (1994-10)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1679-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1679-1/FprA1 (2010-05)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accident prevention * Airborne noise * Auxiliary devices * Carbon monoxide * Colour codes * Compression-ignition engines * Controls * Cutoff * Definitions * Diesel engines * Distances * Electrical cords * Emergency shutdown * Emergency-off * Emission * Equipment * Explosion protection * Fire safety * Flexible pipes * Hazards * Heat * Internal combustion engines * Interrupting devices * Layout * Legibility * Lifting cylinders * Lighting systems * Limits (mathematics) * Maintenance * Marking * Mechanical engineering * Monitoring device * Motors * Nitrogen monoxide * Noise (environmental) * Operating forces * Operating instructions * Pipelines * Platforms * Pressure vessels * Protection devices * Protective measures * Reciprocating engines * Reciprocating internal combustion engines * Safety * Safety measures * Safety requirements * Service manual * Specification (approval) * Starting devices * Surfaces * Transport * Underground * Warning devices * Hoses * Spaced * Airborne sound
Số trang
21