Loading data. Please wait

ISO 8178-1

Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions

Số trang: 124
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8178-1
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 8178-1 (2012-03-14), IDT * BS ISO 8178-1 (2009-09-30), IDT * GB/T 8190.1 (2010), IDT * NF E37-211-1 (2006-11-01), IDT * JIS B 8008-1 (2009-04-20), MOD * GOST ISO 8178-1 (2013), IDT * TS ISO 8178-1 (2014-10-30), IDT * TS ISO 8178-1 (2015-03-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3046-1 (2002-05) * ISO 5167-1 (2003-03) * ISO 8178-4 (1996-08) * ISO 8178-5 (1997-08) * ISO 8178-6 (2000-11) * ISO 9096 (2003-02) * ISO 14396 (2002-06) * ISO 15550 (2002-05) * SAE J 1088 (1993-02-01) * SAE J 1151 (1991-12-01)
Thay thế cho
ISO 8178-1 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8178-1 (2006-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8178-1 (2006-09)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-1 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8178-1 (2006-06) * ISO/DIS 8178-1 (1995-09) * ISO/DIS 8178-1 (1993-10)
Từ khóa
Definitions * Emission * Exhaust gases * Exhaust measurement * Gaseous * Internal combustion engines * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Particles * Particulate matter measurement * Reciprocating internal combustion engines * Test furnaces * Testing * Testing conditions * Test benches
Số trang
124