Loading data. Please wait

EN 1679-1

Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1679-1
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1679-1 (1998-05), IDT * BS EN 1679-1+A1 (1998-06-15), IDT * NF E37-101-1 (1998-04-01), IDT * SN EN 1679-1 (1998), IDT * OENORM EN 1679-1 (1998-05-01), IDT * OENORM EN 1679-1/A1 (2010-08-15), IDT * PN-EN 1679-1 (2000-12-29), IDT * SS-EN 1679-1 (1998-03-27), IDT * UNE-EN 1679-1 (1998-07-29), IDT * STN EN 1679-1 (2001-08-01), IDT * CSN EN 1679-1 (1999-02-01), IDT * DS/EN 1679-1 (1998-10-07), IDT * NEN-EN 1679-1:1998 en (1998-03-01), IDT * SFS-EN 1679-1:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 286-1 (1995-03)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 811 (1992-07)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 811
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1834-1 (1995-02)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1834-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1834-2 (1996-07)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 2: Group I engines for use in underground workings susceptible to firedamp and/or combustible dust
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1834-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1834-3 (1996-07)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1834-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23411 (1988-03)
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23411
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8178-1 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO 8178-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8178-2 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site (ISO 8178-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8178-4 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 4: Test cycles for different engine applications (ISO 8178-4:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8178-6 (1995-05)
RIC engines - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test report (ISO/DIS 8178-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8178-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11102-1 (1997-10)
Reciprocating internal combustion engines - Handle starting equipment - Part 1: Safety requirements and tests (ISO 11102-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11102-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11102-2 (1997-10)
Reciprocating internal combustion engines - Handle starting equipment - Part 2: Method of testing the angle of disengagement (ISO 11102-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11102-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331*CEI 60331 (1970)
Fire-resisting characteristics of electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331*CEI 60331
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-2*CEI 60332-2 (1989-03)
Tests on electric cables under fire conditions; part 2: test on a single small vertical insulated copper wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-2*CEI 60332-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2261 (1994-12)
Reciprocating internal combustion engines - Hand-operated control devices - Standard direction of motion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2261
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2710 (1978-05)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2710
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6826 (1997-02)
Reciprocating internal combustion engines - Fire protection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6826
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
27.020. Ðộng cơ đốt trong


Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-1 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 1 : Structure and external covers Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-1
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-2 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-2
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1175-1 (1993-08) * prEN 1175-2 (1993-08) * prEN 1175-3 (1993-08) * prEN 61310-1 (1995) * prEN 61310-2 (1994-02) * prEN ISO 8178-5 (1995) * IEC 60034-5 (1983) * ISO 2867 (1994-08) * ISO 3046-1 (1995-12) * ISO 6798 (1996) * ISO/CD 14314 (1996)
Thay thế cho
prEN 1679-1 (1997-10)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1679-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1679-1+A1 (2011-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1+A1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1679-1+A1 (2011-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1+A1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1679-1 (1998-02)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1679-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1679-1 (1997-10)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1679-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1679-1 (1994-10)
Reciprocating internal combustion engines - Safety - Part 1: Compression ignition engines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1679-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accident prevention * Airborne noise * Auxiliary devices * Carbon monoxide * Colour codes * Compression-ignition engines * Controls * Cutoff * Diesel engines * Distances * Electrical cords * Emergency shutdown * Emergency-off * Emission * Equipment * Explosion protection * Fire safety * Flexible pipes * Hazards * Heat * Internal combustion engines * Interrupting devices * Layout * Legibility * Lifting cylinders * Lighting systems * Limits (mathematics) * Maintenance * Marking * Mechanical engineering * Monitoring device * Motors * Nitrogen monoxide * Noise (environmental) * Operating forces * Operating instructions * Pipelines * Platforms * Pressure vessels * Protection devices * Protective measures * Reciprocating engines * Reciprocating internal combustion engines * Safety * Safety measures * Safety requirements * Service manual * Specification (approval) * Starting devices * Surfaces * Transport * Underground * Warning devices * Hoses * Spaced * Airborne sound
Số trang