Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 414 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1834-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Antistatic endless V-belts; Electrical conductivity; Characteristic and method of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1813 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 1 : Structure and external covers Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-1 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-3 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 4: pressure charging and air/exhaust gas dusting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-4 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-8 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Belt drives; electrical conductivity of antistatic endless synchronous belts; characteristics and test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9563 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1834-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1834-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1834-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 3: Group II engines for use in flammable dust atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1834-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |