Loading data. Please wait

prEN 1127-1

Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1127-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1127-1 (1993-09), IDT * 93/307444 DC (1993-07-15), IDT * OENORM EN 1127-1 (1993-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1050 (1993-03)
Safety of machinery; risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1050
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1977-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (1986-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-1 (1987-02)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-2 (1989-06)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 2: hand-held electrostatic powder spray guns with an energy limit of 5 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-3 (1989-06)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 3: hand-held electrostatic flock spray guns with an energy limit of 0,24 mJ or 5 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-3
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50054 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50055 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group I apparatus indicating up to 5 % (v/v) methane in air
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50055
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50056 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group I apparatus indicating up to 100 % (v/v) methane
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50056
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50057 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50057
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50058 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % (v/v) gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50058
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50059 (1990-02)
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50059
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-1 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-1
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1127-1 (1996-11)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1127-1 (2011-07)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (2007-11)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-1 (1996-11)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-1 (1993-06)
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosions * Explosive atmospheres * Fire * Fire safety * Flammable atmospheres * Hazards * Machines * Occupational safety * Preventive actions * Protection * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * User information * Workplace safety * Engines
Số trang