Loading data. Please wait
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 414 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1050 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 2: hand-held electrostatic powder spray guns with an energy limit of 5 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 3: hand-held electrostatic flock spray guns with an energy limit of 0,24 mJ or 5 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-3 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group I apparatus indicating up to 5 % (v/v) methane in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50055 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group I apparatus indicating up to 100 % (v/v) methane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50056 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50057 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % (v/v) gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50058 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50059 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8421-1 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |