Loading data. Please wait

prEN 1127-1

Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1127-1
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 954-1 (1996-03)
Safety of machinery - Safety related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 954-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1050 (1996-04)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1050
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (1986-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-1 (1987-02)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-2 (1989-06)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 2: hand-held electrostatic powder spray guns with an energy limit of 5 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-3 (1989-06)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 3: hand-held electrostatic flock spray guns with an energy limit of 0,24 mJ or 5 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-3
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50054 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50055 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group I apparatus indicating up to 5 % (v/v) methane in air
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50055
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50056 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group I apparatus indicating up to 100 % (v/v) methane
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50056
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50057 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50057
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50058 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % (v/v) gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50058
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50059 (1990-02)
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50059
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-1 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-1
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50145 (1993-06) * prEN 50154 (1993-07)
Thay thế cho
prEN 1127-1 (1993-06)
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1127-1 (2011-07)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (2007-11)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-1 (1996-11)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-1 (1993-06)
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosions * Explosive atmospheres * Fire * Fire safety * Flammable atmospheres * Hazards * Machines * Occupational safety * Preventive actions * Protection * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * User information * Workplace safety * Engines
Số trang