Loading data. Please wait
Earth-moving machinery; Minimum access dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2860 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Access systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2867 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; access systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2867 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Access systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2867 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |