Loading data. Please wait
Safety of machinery; indicating, marking and actuating principles; part 1: visual, audible and tactile signals
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-02-00
Packaging; tactile danger warnings; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 272 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts; general principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 292 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 418 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S7 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard directions of movement for actuators which control the operation of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 331 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Audible emergency evacuation signal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8201 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; indicating, marking and actuating principles; part 1: visual, audible and tactile signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50099-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |