Loading data. Please wait
prEN 50099-2Safety of machinery; indicating, marking and actuating principles; part 2: marking principles
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-03-00
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical equipment of industrial machines. Part 1 : General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification of conductors by colours or numerals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; indicating, marking and actuating principles; part 2: marking principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50099-2 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |