Loading data. Please wait
ISO 7967-8Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 8: starting systems
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1990-05-00
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-8 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-8 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-8 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 8: starting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-8 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |