Loading data. Please wait
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements
Số trang: 112
Ngày phát hành: 2013-08-24
| Structural timber - Strength classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
| Ngày phát hành | 2009-10-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 384 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-1 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-2 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Moisture content of a piece of sawn timber - Part 3: Estimation by capacitance method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-3 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14358 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15228 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for load bearing timber structures - Test methods - Part 3: Creep deformation test at cyclic climate conditions with speciments loaded in bending shear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15416-3 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for load bearing timber structures other than phenolic and aminoplastic - Test methods - Part 5: Determination of conventional pressing time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15416-5 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives - One component polyurethane for load bearing timber structures - Classification and performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15425 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Glued laminated timber - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
| Ngày phát hành | 2005-12-01 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glued laminated timber - Delamination test of glue lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-371*NF EN 391 |
| Ngày phát hành | 2002-03-01 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glued laminated timber. Shear test of glue lines. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-372*NF EN 392 |
| Ngày phát hành | 1995-05-01 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-373*NF EN 387 |
| Ngày phát hành | 2002-03-01 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-360*NF EN 385 |
| Ngày phát hành | 2002-03-01 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glued laminated timber. Sizes. Permissible deviations. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-352*NF EN 390 |
| Ngày phát hành | 1995-03-01 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures. Glued laminated timber. Strength classes and determination of characteristic values. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-354*NF EN 1194 |
| Ngày phát hành | 1999-07-01 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-370*NF EN 386 |
| Ngày phát hành | 2002-03-01 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |