Loading data. Please wait

NF P21-501*NF EN 14080

Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements

Số trang: 112
Ngày phát hành: 2013-08-24

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-501*NF EN 14080
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements
Ngày phát hành
2013-08-24
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14080:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 384 (2010-04)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 (2004-10)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1: General - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-1 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-3 (2005-03)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 3: Estimation by capacitance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14358 (2006-12)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14358
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15228 (2009-03)
Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15228
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15416-3 (2007-11)
Adhesives for load bearing timber structures - Test methods - Part 3: Creep deformation test at cyclic climate conditions with speciments loaded in bending shear
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15416-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15416-5 (2006-08)
Adhesives for load bearing timber structures other than phenolic and aminoplastic - Test methods - Part 5: Determination of conventional pressing time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15416-5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15425 (2008-02)
Adhesives - One component polyurethane for load bearing timber structures - Classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15425
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* PR EN 301 * PR EN 302-1 * PR EN 302-2 * PR EN 302-3 * PR EN 302-4 * PR EN 302-5 * PR EN 302-6 * EN 14081-1:2005 * EN 14081-1/A1:2011
Thay thế cho
NF P21-501*NF EN 14080 (2005-12-01)
Timber structures - Glued laminated timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-371*NF EN 391 (2002-03-01)
Glued laminated timber - Delamination test of glue lines
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-371*NF EN 391
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-372*NF EN 392 (1995-05-01)
Glued laminated timber. Shear test of glue lines.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-372*NF EN 392
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-373*NF EN 387 (2002-03-01)
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-373*NF EN 387
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-360*NF EN 385 (2002-03-01)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-360*NF EN 385
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-352*NF EN 390 (1995-03-01)
Glued laminated timber. Sizes. Permissible deviations.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-352*NF EN 390
Ngày phát hành 1995-03-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-354*NF EN 1194 (1999-07-01)
Timber structures. Glued laminated timber. Strength classes and determination of characteristic values.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-354*NF EN 1194
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-370*NF EN 386 (2002-03-01)
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-370*NF EN 386
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Bonding * Labelling * Fire tests * Marking * Strength of materials * Production planning * Letterings * Specifications * Laminates * Approval testing * Rigidity * Solid timbers * Wood * Durability * Definitions * Adhesion * Woodbased sheet materials * Acceptance (approval) * Wooden structural part
Số trang
112