Loading data. Please wait
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-03-01
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 385 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-373*NF EN 387 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-302*NF EN 408 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |