Loading data. Please wait

NF P21-373*NF EN 387

Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-373*NF EN 387
Tên tiêu chuẩn
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Ngày phát hành
2002-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 387 (2001-10), IDT
Glued laminated timber - Large finger joints - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 387
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-302*NF EN 408 (2010-11-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 301 * NF EN 386
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-373*NF EN 387
Từ khóa
Adhesives * Bonding * Softwoods * Structural timber * Butt joints * Production * Specifications * Strength of materials * Trials * Laminates * Timber * Solid timbers * Fabrication * Wood * Processing * Adhesion * Adhesive-bonded joints * Woodbased sheet materials * Manufacturing * Testing * Quality control * Lumber
Số trang
16