Loading data. Please wait
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2010-11-01
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-302*NF EN 408+A1 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-302*NF EN 408+A1 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |