Loading data. Please wait

NF P21-354*NF EN 1194

Timber structures. Glued laminated timber. Strength classes and determination of characteristic values.

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-354*NF EN 1194
Tên tiêu chuẩn
Timber structures. Glued laminated timber. Strength classes and determination of characteristic values.
Ngày phát hành
1999-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1194 (1999-04), IDT
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1194
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-358*NF EN 384 (2010-06-01)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-358*NF EN 384
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-360*NF EN 385 (2002-03-01)
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-360*NF EN 385
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-370*NF EN 386 (1995-06-01)
Glued laminated timber. Performance requirements and minimum production requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-370*NF EN 386
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P21-711/A1*XP ENV 1995-1-1 (1998-02-01)
Eurocode 5 "Design of timber structures" - Part 1-1 : general rules and rules for buildings - Amendment A1 : modification of the national application
Số hiệu tiêu chuẩn XP P21-711/A1*XP ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-302*NF EN 408 (2010-11-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-301*NF EN 1193 (1998-05-01)
Timber structures. Structural timber and glued laminated timber. Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-301*NF EN 1193
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 338
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-354*NF EN 1194
Từ khóa
Solid timbers * Density * Wood * Bulk density * Laminates * Strength of materials * Woodbased sheet materials * Properties * Rigidity * Classification * Wooden structural part * Structuring
Số trang
13