Loading data. Please wait
Timber structures. Glued laminated timber. Strength classes and determination of characteristic values.
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-07-01
Timber structures - Glued laminated timber - Strength classes and determination of characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1194 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-358*NF EN 384 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Finger jointed structural timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-360*NF EN 385 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glued laminated timber. Performance requirements and minimum production requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-370*NF EN 386 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 "Design of timber structures" - Part 1-1 : general rules and rules for buildings - Amendment A1 : modification of the national application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P21-711/A1*XP ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-302*NF EN 408 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Structural timber and glued laminated timber. Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-301*NF EN 1193 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |