Loading data. Please wait

NF P21-358*NF EN 384

Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2010-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-358*NF EN 384
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Ngày phát hành
2010-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 384 (2010-04), IDT
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (2012-04)
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-2 (2010-06)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mechanical properties of materials * Strength of materials * Laboratory sample * Modulus of elasticity * Verification * Determination of content * Dosage * Trials * Measurement * Bulk density * Humidity * Solid timbers * Wood * Density * Testing * Sampling * Wooden structural part
Số trang
18