Loading data. Please wait

NF P21-370*NF EN 386

Glued laminated timber. Performance requirements and minimum production requirements.

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1995-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-370*NF EN 386
Tên tiêu chuẩn
Glued laminated timber. Performance requirements and minimum production requirements.
Ngày phát hành
1995-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 386 (1995-02), IDT
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 386
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-371*NF EN 391 (2002-03-01)
Glued laminated timber - Delamination test of glue lines
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-371*NF EN 391
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-372*NF EN 392 (1995-05-01)
Glued laminated timber. Shear test of glue lines.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-372*NF EN 392
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 301 * NF EN 385 * NF EN 518 * NF EN 519
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-370*NF EN 386 (2002-03-01)
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-370*NF EN 386
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-370*NF EN 386 (2002-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-370*NF EN 386
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-370*NF EN 386
Từ khóa
Lumber * Structural timber * Wood * Fabrication * Production planning * Laminates * Processing * Manufacturing * Woodbased sheet materials * Bonding * Timber * Specifications * Production * Solid timbers * Adhesion
Số trang
19