Loading data. Please wait
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-03-01
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 386 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-1*NF EN 14081-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3 : machine grading - Additional requirements for factory production control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-3*NF EN 14081-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2 : machine grading - Additional requirements for initial type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-2*NF EN 14081-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glued laminated timber. Performance requirements and minimum production requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-370*NF EN 386 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |