Loading data. Please wait

NF P21-370*NF EN 386

Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-370*NF EN 386
Tên tiêu chuẩn
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements
Ngày phát hành
2002-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 386 (2001-10), IDT
Glued laminated timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 386
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-3*NF EN 14081-3 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3 : machine grading - Additional requirements for factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-3*NF EN 14081-3
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-2*NF EN 14081-2 (2010-07-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2 : machine grading - Additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-2*NF EN 14081-2
Ngày phát hành 2010-07-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 301 * NF EN 385 * NF EN 391 * NF EN 392
Thay thế cho
NF P21-370*NF EN 386 (1995-06-01)
Glued laminated timber. Performance requirements and minimum production requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-370*NF EN 386
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-370*NF EN 386*NF P21-370*NF EN 386
Từ khóa
Adhesives * Bonding * Laminates * Processing * Production * Production planning * Specifications * Lumber * Trials * Structural timber * Humidity * Timber * Solid timbers * Fabrication * Wood * Adhesion * Woodbased sheet materials * Manufacturing * Testing * Quality control
Số trang
16