Loading data. Please wait
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2006-05-01
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3 : machine grading - Additional requirements for factory production control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-3*NF EN 14081-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-395*NF EN 1912 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2 : machine grading - Additional requirements for initial type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-2*NF EN 14081-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 4 : machine grading - Grading machine settings for machine controlled systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-4*NF EN 14081-4 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2 : single-flame source test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-522-2*NF EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-28 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber. Method of measurement of features. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B53-613*NF EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber. Grading. Requirements for visual strength grading standards. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-357*NF EN 518 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber. Grading. Requirements for machine strength graded timber and grading machines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-359*NF EN 519 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-1*NF EN 14081-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-1*NF EN 14081-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |