Loading data. Please wait
Structural timber. Grading. Requirements for machine strength graded timber and grading machines.
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1995-05-01
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 519 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-302*NF EN 408 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-1*NF EN 14081-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2 : machine grading - Additional requirements for initial type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-2*NF EN 14081-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3 : machine grading - Additional requirements for factory production control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-3*NF EN 14081-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-1*NF EN 14081-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |