Loading data. Please wait

NF P21-359*NF EN 519

Structural timber. Grading. Requirements for machine strength graded timber and grading machines.

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1995-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-359*NF EN 519
Tên tiêu chuẩn
Structural timber. Grading. Requirements for machine strength graded timber and grading machines.
Ngày phát hành
1995-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 519 (1995-02), IDT
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 519
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-302*NF EN 408 (2010-11-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 336 * NF EN 338 * NF EN 384
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-2*NF EN 14081-2 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2 : machine grading - Additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-2*NF EN 14081-2
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-3*NF EN 14081-3 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3 : machine grading - Additional requirements for factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-3*NF EN 14081-3
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-359*NF EN 519
Từ khóa
Solid timbers * Wood * Laminates * Strength of materials * Woodbased sheet materials * Material testing machines * Specifications * Classifications * Classification * Wooden structural part * Solid wood
Số trang
27