Loading data. Please wait

NF P21-357*NF EN 518

Structural timber. Grading. Requirements for visual strength grading standards.

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-357*NF EN 518
Tên tiêu chuẩn
Structural timber. Grading. Requirements for visual strength grading standards.
Ngày phát hành
1995-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 518 (1995-02), IDT
Structural timber - Grading - Requirements for visual strength grading standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 518
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-358*NF EN 384 (2010-06-01)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-358*NF EN 384
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-359*NF EN 519 (1995-05-01)
Structural timber. Grading. Requirements for machine strength graded timber and grading machines.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-359*NF EN 519
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 338
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-2*NF EN 14081-2 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2 : machine grading - Additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-2*NF EN 14081-2
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-3*NF EN 14081-3 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3 : machine grading - Additional requirements for factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-3*NF EN 14081-3
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-357*NF EN 518
Từ khóa
Solid timbers * Wood * Physical properties of materials * Macroscopic examination * Strength of materials * Classifications * Specifications * Marking * Classification * Wooden structural part
Số trang
13