Loading data. Please wait

NF P21-301*NF EN 1193

Timber structures. Structural timber and glued laminated timber. Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain.

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-301*NF EN 1193
Tên tiêu chuẩn
Timber structures. Structural timber and glued laminated timber. Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain.
Ngày phát hành
1998-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1193 (1997-10), IDT
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1193
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-302*NF EN 408 (2004-03-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2004-03-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-302*NF EN 408 (2004-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2004-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-301*NF EN 1193
Từ khóa
Tensile strength * Woodbased sheet materials * Wood * Framed structures * Laminates * Modulus of elasticity * Trials * Mechanical properties of materials * Shear strength * Compressive strength * Testing * Structural timber * Measurement * Wooden structural part * Solid timbers
Số trang
17