Loading data. Please wait

NF P21-302*NF EN 408

Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2004-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-302*NF EN 408
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Ngày phát hành
2004-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 408 (2003-08), IDT
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 13183-1
Thay thế cho
NF P21-301*NF EN 1193 (1998-05-01)
Timber structures. Structural timber and glued laminated timber. Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-301*NF EN 1193
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-302*NF EN 408 (1995-05-01)
Timber structures. Structural timber and glued laminated timber. Determination of som physical and mechanical properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P21-302*NF EN 408 (2010-11-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-302*NF EN 408 (2010-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-302*NF EN 408*NF P21-301*NF EN 1193
Từ khóa
Wooden structural part * Wood * Woodbased sheet materials * Mechanical properties of materials * Tensile strength * Modulus of elasticity * Dosage * Trials * Measurement * Laminates * Humidity * Strength of materials * Physical properties of materials * Solid timbers * Bulk density * Shear modulus * Testing conditions * Density * Test specimens * Compressive strength * Dimensions * Shear strength * Testing * Determination of content
Số trang
32