Loading data. Please wait

NF P21-501*NF EN 14080

Timber structures - Glued laminated timber - Requirements

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2005-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-501*NF EN 14080
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Glued laminated timber - Requirements
Ngày phát hành
2005-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14080 (2005-06), IDT
Timber structures - Glued laminated timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14080
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-600*NF EN 15228 (2009-05-01)
Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-600*NF EN 15228
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-525*NF EN 13238 (2012-08-01)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-525*NF EN 13238
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T76-152-1*NF EN 302-1 (2013-05-17)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 1 : determination of longitudinal tensile shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-152-1*NF EN 302-1
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T76-152-2*NF EN 302-2 (2013-05-17)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 2 : determination of resistance to delamination
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-152-2*NF EN 302-2
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T76-152-3*NF EN 302-3 (2013-05-17)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 3 : determination of the effect of acid damage to wood fibres by temperature and humidity cycling on the transverse tensile strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-152-3*NF EN 302-3
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T76-152-4*NF EN 302-4 (2013-05-17)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4 : determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-152-4*NF EN 302-4
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T76-152-5*NF EN 302-5 (2013-05-17)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5 : determination of maximum assembly time under referenced conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-152-5*NF EN 302-5
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T76-152-6*NF EN 302-6 (2013-05-17)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 6 : determination of the minimum pressing time under referenced conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-152-6*NF EN 302-6
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T76-152-7*NF EN 302-7 (2013-05-17)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 7 : determination of the working life under referenced conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-152-7*NF EN 302-7
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B50-103-1*NF EN 350-1 (1994-07-01)
Durability of wood and wood-based products. Natural durability of solid wood. Part 1 : guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-103-1*NF EN 350-1
Ngày phát hành 1994-07-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B51-272-1*NF EN 717-1 (2005-03-01)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1 : formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn NF B51-272-1*NF EN 717-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-302*NF EN 408 (2010-11-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-352*NF EN 390 (1995-03-01)
Glued laminated timber. Sizes. Permissible deviations.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-352*NF EN 390
Ngày phát hành 1995-03-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-354*NF EN 1194 (1999-07-01)
Timber structures. Glued laminated timber. Strength classes and determination of characteristic values.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-354*NF EN 1194
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-399*NF EN 14358 (2007-04-01)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-399*NF EN 14358
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 301 * NF EN 350-2 * NF EN 384 * NF EN 385 * NF EN 386 * NF EN 387 * NF EN 13501-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-501*NF EN 14080
Từ khóa
Bonding * Labelling * Fire tests * Marking * Strength of materials * Production planning * Letterings * Specifications * Laminates * Approval testing * Rigidity * Solid timbers * Wood * Durability * Definitions * Adhesion * Woodbased sheet materials * Acceptance (approval) * Wooden structural part
Số trang
37