Loading data. Please wait
Timber structures - Glued laminated timber - Requirements
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2005-12-01
Timber structures - Glued laminated timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14080 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-600*NF EN 15228 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-525*NF EN 13238 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 1 : determination of longitudinal tensile shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T76-152-1*NF EN 302-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 2 : determination of resistance to delamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T76-152-2*NF EN 302-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 3 : determination of the effect of acid damage to wood fibres by temperature and humidity cycling on the transverse tensile strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T76-152-3*NF EN 302-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4 : determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T76-152-4*NF EN 302-4 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5 : determination of maximum assembly time under referenced conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T76-152-5*NF EN 302-5 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 6 : determination of the minimum pressing time under referenced conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T76-152-6*NF EN 302-6 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 7 : determination of the working life under referenced conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T76-152-7*NF EN 302-7 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products. Natural durability of solid wood. Part 1 : guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-103-1*NF EN 350-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1 : formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B51-272-1*NF EN 717-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-302*NF EN 408 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glued laminated timber. Sizes. Permissible deviations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-352*NF EN 390 |
Ngày phát hành | 1995-03-01 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Glued laminated timber. Strength classes and determination of characteristic values. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-354*NF EN 1194 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-399*NF EN 14358 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |