Loading data. Please wait

NF P21-600*NF EN 15228

Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-600*NF EN 15228
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack
Ngày phát hành
2009-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15228 (2009-03), IDT
Structural timber - Structural timber preservative treated against biological attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15228
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF B50-105-2*NF EN 351-2 (2007-09-01)
Durability of wood and wood-based products - Preservative treated solid wood - Part 2 : guidance on sampling for the analysis of preservative to treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-105-2*NF EN 351-2
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-302*NF EN 408 (2010-11-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-302*NF EN 408
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-131*NF EN ISO 9001 (2015-10-15)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-131*NF EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-10-15
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-387*NF EN 14250 (2010-06-01)
Timber structures - Product requirements by prefabricated structural members assembled with punched metal plate fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-387*NF EN 14250
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-361*NF EN 15497 (2014-06-21)
Structural finger jointed solid timber - Performance requirements and minimum production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-361*NF EN 15497
Ngày phát hành 2014-06-21
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 335-1 * NF EN 351-1 * NF EN 384 * NF EN 599-1 * NF EN 13501-1 * NF EN 13823 * FD CEN/TR 14283
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Biodegradability * Accident prevention * Solid timbers * Wood * Impregnated materials * Fire * Preventive medicine * Approval testing * Wood preservatives * Rigidity * Marking * Wooden structural part * Specifications
Số trang
15