Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2011-12-00
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-13*CEI 60079-13 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 15: Equipment protection by type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-19*CEI 60079-19 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-25*CEI 60079-25 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga - Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-28 Corrigendum 1*CEI 60079-28 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-4*CEI 60079-29-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-4 Corrigendum 1*CEI 60079-29-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 35-1: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-35-1*CEI 60079-35-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3*CEI 60245-3 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-11*CEI 60331-11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-21*CEI 60331-21 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-42: Protection for safety - Protection against thermal effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment; Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment; Other equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-55 AMD 1*CEI 60364-5-55 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-55 AMD 2*CEI 60364-5-55 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment; Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-55 Edition 1.1*CEI 60364-5-55 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-55 Edition 1.2*CEI 60364-5-55 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-5-55, Ed. 2: Low-voltage electrical installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1805/FDIS*CEI 64/1805/FDIS*IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3*CEI 60364-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 3 : Assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3*CEI 60364-3 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 3 : Scope, object and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 3: Assessment of general characteristics; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3 AMD 2*CEI 60364-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 3: Assessment of general characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3A*CEI 60364-3A |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 3: Assessment of general characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3B*CEI 60364-3B |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 56 : Supplies for safety services. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 56: Safety services; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-56 AMD 1*CEI 60364-5-56 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 56: Safety services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-56 Edition 1.1*CEI 60364-5-56 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 551: Low-voltage generating sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-551*CEI 60364-5-551 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 559: Luminaires and lighting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-5-55 AMD 3, Ed. 1: Low-voltage electrical installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1742A/CDV*CEI 64/1742A/CDV*IEC 60364-5-55 A3*CEI 60364-5-55 A3*IEC 60364-5-55 AMD 3*CEI 60364-5-55 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-5-55, Ed. 2: Low-voltage electrical installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1805/FDIS*CEI 64/1805/FDIS*IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |