Loading data. Please wait

IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55

Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment; Other equipment

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment; Other equipment
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559 (2006-06), MOD
Low-voltage installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment - Clause 559: Luminaires and lighting installations (IEC 60364-5-55:2001, Clause 559, modified); German implementation of HD 60364-5-559:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-551 (2011-06), IDT * DIN VDE 0100-559 (2009-06), MOD * DIN VDE 0100-559 (2004-09), MOD * NF C15-100 (2002-12-01), NEQ * HD 60364-5-559 (2005-09), MOD * prHD 60364-5-559 (2003-10), MOD * prHD 60364-5-559 (2004-08), MOD * JIS C 60364-5-55 (2006-03-25), IDT * JIS C 60364-5-55 (2011-09-20), IDT * OEVE/OENORM E 8001-4-559 (2008-08-01), IDT * PN-HD 60364-5-559 (2006-04-15), MOD * PN-HD 60364-5-559 (2010-03-23), MOD * UNE 20460-5-559 (2006-05-31), MOD * GOST R 50571.29 (2009), IDT * HD 60364-5-559:2005 en;fr (2005-10-01), MOD * STN 33 2000-5-559 (2006-06-01), MOD * CSN 33 2000-5-559 (2006-04-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3*CEI 60245-3 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3*CEI 60245-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-1*CEI 60364-1 (2005-11)
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-1*CEI 60364-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 42: Protection for safety; Protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 (2008-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-43: Protection for safety - Protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-712*CEI 60364-7-712 (2002-05)
Electrical installations of buildings - Part 7-712: Requirements for special installations or locations; Solar photovoltaic (PV) power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-712*CEI 60364-7-712
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079 Reihe * IEC 60364-7-717 (2001-02) * IEC 60417 Reihe * IEC 60598 Reihe
Thay thế cho
IEC 60364-3*CEI 60364-3 (1993-03)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3*CEI 60364-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1 (1994-02)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3 AMD 2*CEI 60364-3 AMD 2 (1995-12)
Electrical installations of buildings - Part 3: Assessment of general characteristics; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3 AMD 2*CEI 60364-3 AMD 2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 56 : Supplies for safety services.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-56 AMD 1*CEI 60364-5-56 AMD 1 (1998-11)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 56: Safety services; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-56 AMD 1*CEI 60364-5-56 AMD 1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-56 Edition 1.1*CEI 60364-5-56 Edition 1.1 (1999-01)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 56: Safety services
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-56 Edition 1.1*CEI 60364-5-56 Edition 1.1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-551*CEI 60364-5-551 (1994-10)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 551: Low-voltage generating sets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-551*CEI 60364-5-551
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559 (1999-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 559: Luminaires and lighting installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 (2011-12)
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56 (2009-07)
Low-voltage electrical installations - Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment - Safety services
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 (2011-12)
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3 AMD 2*CEI 60364-3 AMD 2 (1995-12)
Electrical installations of buildings - Part 3: Assessment of general characteristics; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3 AMD 2*CEI 60364-3 AMD 2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1 (1994-02)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3*CEI 60364-3 (1993-03)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3*CEI 60364-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3B*CEI 60364-3B (1980)
Electrical installations of buildings. Part 3: Assessment of general characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3B*CEI 60364-3B
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 3 : Scope, object and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3 AMD 1*CEI 60364-3 AMD 1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3A*CEI 60364-3A (1979)
Electrical installations of buildings. Part 3: Assessment of general characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3A*CEI 60364-3A
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3*CEI 60364-3 (1977)
Electrical installations of buildings. Part 3 : Assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3*CEI 60364-3
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 56 : Supplies for safety services.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-56 AMD 1*CEI 60364-5-56 AMD 1 (1998-11)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 56: Safety services; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-56 AMD 1*CEI 60364-5-56 AMD 1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-56 Edition 1.1*CEI 60364-5-56 Edition 1.1 (1999-01)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 56: Safety services
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-56 Edition 1.1*CEI 60364-5-56 Edition 1.1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-551*CEI 60364-5-551 (1994-10)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 551: Low-voltage generating sets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-551*CEI 60364-5-551
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559 (1999-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 559: Luminaires and lighting installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-55 (2001-08) * IEC 64/1047/FDIS (1998-11) * IEC 64/1033/FDIS (1998-08) * IEC 64/957/CDV (1997-07) * IEC 64/938/CDV (1997-05) * IEC 64/769/FDIS (1995-06) * IEC/DIS 64(CO)247 (1993-07) * IEC/DIS 64(CO)221 (1992-03) * IEC/DIS 64(CO)212 (1991-06)
Từ khóa
Ballasts * Buildings * Circuits * Compensators (electric) * Connections * Diffusers (light) * Effect of heat * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Equipment * Erecting (construction operation) * Erection * Extra low-voltage equipment * Extra-low voltage * Fixings * Generating sets * Generators * Illumination engineering * Installations * Insulating monitoring devices * Insulating monitoring equipment * Insulation monitoring * Lamps * Lighting plants * Lighting systems * Low voltage * Low voltage mains * Low-voltage equipment * Luminaires * Marking * Marks * Mounting requirement * Power generating installation * Power generating plant * Protection * Protection against electric shocks * Selection * Service installations in buildings * Specification (approval) * Stand-by power supply * Testing * Thermal output * Lines
Số trang
35