Loading data. Please wait

IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559

Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 559: Luminaires and lighting installations

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 559: Luminaires and lighting installations
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559 (2006-06), MOD
Low-voltage installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment - Clause 559: Luminaires and lighting installations (IEC 60364-5-55:2001, Clause 559, modified); German implementation of HD 60364-5-559:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* C15-100-5-559PR, IDT * prHD 384.5.559 (2001-08), IDT * prHD 384.5.559 S1 (2002-11), MOD * JIS C 0364-5-559 (2002-03-20), IDT * JIS C 0364-5-559 (2002-02), IDT * PN-IEC 60364-5-559 (2003-12-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3*CEI 60245-3 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3*CEI 60245-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60364-2-21*CEI/TR3 60364-2-21 (1993-01)
Electrical installations of buildings; part 2: definitions; chapter 21: guide to general terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60364-2-21*CEI/TR3 60364-2-21
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-482*CEI 60364-4-482 (1982)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 48 : Choice of protective measures as a function of external influences Section 482 - Protection against fire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-482*CEI 60364-4-482
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 (1993-10)
Electrical installation of buildings ; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-537*CEI 60364-5-537 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 5: Selection and erection of electrical equipment. Chapter 53: Switchgear and controlgear. Section 537 - Devices for isolation and switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-537*CEI 60364-5-537
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61048*CEI 61048 (1991-02)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61048*CEI 61048
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1050/FDIS (1998-12) * IEC 60364-7-713 (1996-02) * IEC 60364-7-714 (1996-04) * IEC 60417 Reihe * IEC 60598 Reihe
Thay thế cho
IEC 64/1047/FDIS (1998-11)
Thay thế bằng
IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment; Other equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 (2011-12)
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment; Other equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559 (1999-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 55: Other equipment - Section 559: Luminaires and lighting installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-559*CEI 60364-5-559
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1047/FDIS (1998-11) * IEC 64/957/CDV (1997-07)
Từ khóa
Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Installations * Lighting plants * Luminaires * Selection * Service installations in buildings
Số trang
11