Loading data. Please wait

IEC 60364-5-55 AMD 2*CEI 60364-5-55 AMD 2

Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60364-5-55 AMD 2*CEI 60364-5-55 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-551 (2011-06), IDT * HD 60364-5-551 (2010-02), MOD * FprHD 60364-5-551 (2009-02), IDT * JIS C 60364-5-55 (2011-09-20), IDT * UNE-HD 60364-5-551 (2013-07-10), IDT * STN 33 2000-5-551 (2010-09-01), IDT * CSN 33 2000-5-551 ed. 2 (2010-09-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 (1995-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 (2006-12)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1 (2007-08)
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3*CEI 60245-3 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3*CEI 60245-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-1*CEI 60364-1 (2005-11)
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-1*CEI 60364-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 42: Protection for safety; Protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 (2008-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-43: Protection for safety - Protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-712*CEI 60364-7-712 (2002-05)
Electrical installations of buildings - Part 7-712: Requirements for special installations or locations; Solar photovoltaic (PV) power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-712*CEI 60364-7-712
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB Corrigendum 1*CEI 60417-DB Corrigendum 1 (2004-10)
Corrigendum 1 - Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB Corrigendum 1*CEI 60417-DB Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 (2004-06)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-1*CEI 60598-2-1 (1979)
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Fixed general purpose luminaires*Requirement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-1*CEI 60598-2-1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-1 AMD 1*CEI 60598-2-1 AMD 1 (1987)
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Fixed general purpose luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-1 AMD 1*CEI 60598-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2 (1996-05)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2*CEI 60598-2-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2 AMD 1*CEI 60598-2-2 AMD 1 (1997-01)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2 AMD 1*CEI 60598-2-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-2 Edition 2.1*CEI 60598-2-2 Edition 2.1 (1997-09)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-2 Edition 2.1*CEI 60598-2-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-3*CEI 60598-2-3 (2002-12)
Luminaires - Part 2-3: Particular requirements; Luminaires for road and street ligthing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-3*CEI 60598-2-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4 (1997-04)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-5*CEI 60598-2-5 (1998-01)
Luminaires - Part 2-5: Particular requirements - Floodlights
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-5*CEI 60598-2-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-10 (2002-06) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 60079-15 (2005-03) * IEC 60079-17 (2007-08) * IEC 60079-18 (2004-03) * IEC 60079-19 (2006-10) * IEC 60079-25 (2003-08) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-27 (2008-01) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-29-2 (2007-08) * IEC 60364-7-717 (2001-02) * IEC 60598-1 (2008-04)
Thay thế cho
IEC 64/1591/CDV (2007-04)
Thay thế bằng
IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 (2011-12)
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 (2011-12)
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-55 AMD 2 (2008-08) * IEC 64/1591/CDV (2007-04)
Từ khóa
Ballasts * Buildings * Circuits * Compensators (electric) * Connections * Diffusers (light) * Effect of heat * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Equipment * Erecting (construction operation) * Erection * Extra low-voltage equipment * Extra-low voltage * Fixings * Generating sets * Generators * Illumination engineering * Installations * Insulating monitoring devices * Insulating monitoring equipment * Insulation monitoring * Lamps * Lighting plants * Lighting systems * Low voltage * Low voltage mains * Low-voltage equipment * Luminaires * Marking * Marks * Mounting requirement * Power generating installation * Power generating plant * Protection * Protection against electric shocks * Selection * Service installations in buildings * Specification (approval) * Stand-by power supply * Testing * Thermal output * Lines
Số trang
21