Loading data. Please wait
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007
Số trang: 95
Ngày phát hành: 2007-07-00
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1537 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-11 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; Charpy impact test; part 2: verification of the testing machine (pendulum impact) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10045-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-2/AC |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10248-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10248-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 1: Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10249-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed sheet piling of non alloy steels - Part 2: Tolerances on shape and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10249-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Sheet-pile walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12063 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12699 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14199 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel constructure - Part 5: Piling; German version ENV 1993-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-5 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-5 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-5 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel constructure - Part 5: Piling; German version ENV 1993-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-5 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |