Loading data. Please wait

DIN EN 1993-5

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007 + AC:2009

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Part 5 of DIN EN 1993 provides principles and application rules for the structural design of bearing piles and sheet piles made of steel. It also provides examples of detailing for foundation and retaining wall structures. The field of application includes: - steel piled foundations for civil engineering works on land and over water; - temporary or permanent structures needed to carry out steel piling work; - temporary or permanent retaining structures composed of steel sheet piles, including all kinds of combined walls.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1993-5
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007 + AC:2009
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-5 (2007-02), IDT * EN 1993-5/AC (2009-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1537 (1999-12)
Execution of special geotechnical work - Ground anchors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1537
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3 (2003-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3/AC (2009-03)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/AC (2010-01)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/AC
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/A1 (2010-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6/AC (2008-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/AC (2010-02)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-3 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-4 (2006-05)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2008-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2/AC (2008-07)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04)
Thay thế cho
DIN EN 1993-5 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-5
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-5 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-5:2007-07; German version EN 1993-5:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-5 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-5 Berichtigung 1 (2009-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-5:2007-07; German version EN 1993-5:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-5 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-5 (2007-07)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-5
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-5 (2000-10)
Eurocode 3: Design of steel constructure - Part 5: Piling; German version ENV 1993-5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-5
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-5 (2010-12)
Từ khóa
Anchorages * Components * Construction * Construction engineering works * Definitions * Design * Dimensioning * Durability * Eurocode * Fitness for purpose * Flat bars * Flat steels * Foundations * Load capacity * Material properties * Materials * Mechanical properties * Pile foundations * Piling * Retaining walls * Sheet pilings * Sheet steels * Stainless steels * Steel-framed constructions * Steels * Structural steel work * Structures * Permanency * Trusses
Số trang
94