Loading data. Please wait
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007 + AC:2009
Số trang: 94
Ngày phát hành: 2010-12-00
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1537 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3/AC |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4/AC |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4/A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5/AC |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6/AC |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-7/AC |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2/AC |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-4 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-2/AC |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-5 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-5:2007-07; German version EN 1993-5:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-5 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-5:2007-07; German version EN 1993-5:2007/AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-5 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling; German version EN 1993-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-5 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel constructure - Part 5: Piling; German version ENV 1993-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-5 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |