Loading data. Please wait

EN 14199

Execution of special geotechnical works - Micropiles

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14199
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14199 (2005-05), IDT * DIN EN 14199 (2012-01), IDT * BS EN 14199 (2005-03-30), IDT * NF P94-313 (2005-09-01), IDT * SN EN 14199 (2005-10), IDT * OENORM EN 14199 (2005-05-01), IDT * OENORM EN 14199 (2012-06-15), IDT * PN-EN 14199 (2005-08-15), IDT * PN-EN 14199 (2008-12-29), IDT * SS-EN 14199 (2005-05-13), IDT * UNE-EN 14199 (2006-12-13), IDT * UNI EN 14199:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 14199 (2005-09-01), IDT * CSN EN 14199 (2005-05-01), IDT * CSN EN 14199 (2005-09-01), IDT * DS/EN 14199 (2005-08-26), IDT * NEN-EN 14199:2005 en (2005-04-01), IDT * SFS-EN 14199 (2006-07-21), IDT * SFS-EN 14199:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (1999-02)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1537 (1999-12)
Execution of special geotechnical work - Ground anchors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1537
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12699 (2000-12)
Execution of special geotechnical work - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12794 (2005-02)
Precast concrete products - Foundation piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12794
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06) * EN 206-1 (2000-12) * EN 791 (1995-11) * EN 996 (1995-12) * EN 1008 (2002-06) * ENV 1991-1 (1994-10) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1992-1-1 (2004-12) * ENV 1993-1-1 (1992-04) * ENV 1993-5 (1998-01) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 10025 (1993-08) * prEN 10080 (2005-01) * prEN 10138-4 (2000-09) * EN 10210-1 (1994-03) * EN 10210-2 (1997-08) * EN ISO 11960 (2004-12)
Thay thế cho
prEN 14199 (2004-06)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14199
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14199 (2015-05)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14199
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14199 (2015-05)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14199
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14199 (2005-03)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14199
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14199 (2004-06)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14199
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14199 (2001-06)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14199
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending stress * Bored piles * Civil engineering * Composite piles * Concrete components * Concretes * Construction * Construction materials * Constructional products * Corrosion protection * Definitions * Design * Dimensioning * Driven piles * Foundation engineering * Foundations * Geotechnics * Grouting * Injection piles * In-situ concrete * In-situ concrete construction * In-situ construction * Load capacity * Load measurement * Micropiles * Mortars * Pile foundations * Piles * Piling * Prefabricated parts * Production * Reinforcement * Safety * Safety against buckling * Shaft diameter * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Structural engineering * Structural members * Structural steel members * Subsoil * Surveillance (approval)
Số trang
48