Loading data. Please wait
prEN 14199Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2004-06-00
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14199 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14199 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14199 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14199 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14199 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14199 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |