Loading data. Please wait
prEN 14199Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2001-06-00
| Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for prestressing tendons - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 445 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 499 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drill rigs - Safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Bored piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1536 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Ground anchors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1537 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1997-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-2 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-3 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-2 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-2 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical work - Displacement piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12699 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Jet grouting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12716 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14199 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14199 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14199 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14199 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of special geotechnical works - Micropiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14199 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |