Loading data. Please wait

EN 14199

Execution of special geotechnical works - Micropiles

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
This European Standard establishes general principles for the execution of micropiles. They are for drilled piles constructed using a drilling tool with a diameter less than 300 mm. NOTE 1 This European Standard is not applicable to driven piles, the execution of which is governed by EN 12699. Micropiles are structural members to transfer actions to the ground and can contain bearing elements to transfer directly or indirectly loads and or to limit deformations. Their shaft and base resistance can be improved (mostly by grouting) and they can be constructed with: uniform cross section (straight shaft); or telescopically changing shaft dimensions; shaft enlargements; and/or base enlargement. Other than practical considerations, there are no limitations regarding, length, inclination, slenderness ratio or shaft and base enlargements. The provisions of this European Standard apply to: single micropiles; micropile groups; reticulated micropiles; micropile walls. The material of micropiles covered by this European Standard can be: steel or other reinforcement materials; grout, mortar or concrete; a combination of above. Micropiles can be used for: working under restricted access and/or headroom conditions; foundations of new structures (particularly in very heterogeneous soil or rock formations); reinforcing or strengthening of existing structures to increase the capacity to transfer load to depth with acceptable load settlement characteristics, e. g. underpinning works; reducing settlements and/or displacements; forming a retaining wall; reinforcing of soil to form a bearing and/or retaining structure; improving slope stability; securing against uplift; other applications where micropile techniques are appropriate. Deep mixing columns according to EN 14679 are not included in this European Standard. Columns constructed by jet grouting are covered by EN 12716. Ground anchors are covered by EN 1537.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14199
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14199 (2015-07), IDT * BS EN 14199 (2015-05-31), IDT * SS-EN 14199 (2015-05-29), IDT * NEN-EN 14199:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1537 (2013-07)
Execution of special geotechnical works - Ground anchors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1537
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2013-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12699 (2015-04)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12699
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12716 (2001-05)
Execution of special geotechnical works - Jet grouting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12716
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2010-12)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12) * EN 445 (2007-10) * EN 447 (2007-10) * EN 1090-2+A1 (2011-08) * EN 1536 (2010-09) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-1/AC (2009-03) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-3/AC (2009-03) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-4/A1 (2010-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-5/AC (2009-03) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-6/AC (2013-02) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-1-7/AC (2010-02) * EN 1991-1-7/A1 (2014-06) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-3/AC (2012-12) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1991-4/AC (2012-11) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-1/A1 (2014-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-3/AC (2009-11) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-5/AC (2009-04) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-6/AC (2009-04) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-7/AC (2009-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-1-10/AC (2009-03) * EN 1993-1-12 (2007-02) * EN 1993-1-12/AC (2009-04) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-1/AC (2009-07) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-1/AC (2009-04) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-2/AC (2009-07) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-4-3/AC (2009-07) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-5/AC (2009-05) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1993-6/AC (2009-07) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-2/AC (2005-06) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6+A1 (2009-05) * EN 10080 (2005-05) * prEN 10138-1 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10210-2/AC (2007-02) * EN 10219-1 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 12390-3 (2009-02) * EN 12620 (2013-05) * EN 14679 (2005-04) * EN 16228-1 (2014-05) * EN 16228-2 (2014-05) * EN 16228-3 (2014-05) * EN 16228-4 (2014-05) * EN 16228-5 (2014-05) * EN 16228-6 (2014-05) * EN 16228-7 (2014-05) * EN ISO 2560 (2009-10) * EN ISO 5817 (2014-02) * EN ISO 9692-1 (2013-09) * EN ISO 9692-2 (1998-04) * EN ISO 11960 (2014-01) * EN ISO 14341 (2011-01) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15630-3 (2010-10) * EN ISO 17632 (2008-05) * EN ISO 17660-1 (2006-09) * EN ISO 18276 (2006-06) * prEN ISO 22477-1 (2014)
Thay thế cho
EN 14199 (2005-03)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14199
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14199 (2014-12)
Execution of special geotechnical work - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14199
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14199 (2015-05)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14199
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14199 (2005-03)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14199
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14199 (2014-12)
Execution of special geotechnical work - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14199
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14199 (2013-05)
Execution of special geotechnical work - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14199
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14199 (2004-06)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14199
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14199 (2001-06)
Execution of special geotechnical works - Micropiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14199
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending stress * Bored piles * Civil engineering * Composite piles * Concrete components * Concretes * Construction * Construction materials * Constructional products * Corrosion protection * Definitions * Design * Dimensioning * Driven piles * Foundation engineering * Foundations * Geotechnics * Grouting * Injection piles * In-situ concrete * In-situ concrete construction * In-situ construction * Load capacity * Load measurement * Micropiles * Mortars * Pile foundations * Piles * Piling * Prefabricated parts * Production * Reinforcement * Safety * Safety against buckling * Shaft diameter * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Structural engineering * Structural members * Structural steel members * Subsoil * Surveillance (approval)
Số trang
62